LAND CRUISER PRADO VX

0 đã bán

2,588,000,000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

Thư viện

NGOẠI THẤT

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

NỘI THẤT

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 31-25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2030 – 2190
Trọng lượng toàn tải (kg) 2850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 87
Động cơ Loại động cơ 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc) 2694
Loại nhiên liệu Xăng / Gasoline
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 122(164) / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 246 / 3900
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3&4
Chế độ lái Không có
Hệ thống truyền động Dẫn động 4 bánh toàn thời gian / 4×4 full time
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar
Sau Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow control
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc hợp kim 18 – inch 6 chấu kép
Kích thước lốp 265/60R18
Phanh Trước Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Sau Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 11.2
Trong đô thị (L/100km) 14.1
Ngoài đô thị (L/100km) 9.6
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Có, LED / with, LED
Hệ thống cân bằng góc chiếu Có / With
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Tích hợp trên kính
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Tay lái Loại tay lái 4 chấu, bọc da / Leather, 4 -spoke
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth / Audio system, multi-information display, bluetooth handsfree telephone
Điều chỉnh 4 hướng/ Tilt & telescopic
Hệ thống âm thanh Loại loa Thường
Đầu đĩa DVD
Số loa 9
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Sau Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế Da / Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng / 10 way power adjustable driver seat, 4 way power adjustable passenger’s seat
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable, One touch folding & sliding for the right seat
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng điện, 50:50 / Power flat fold, 50:50
Hộp làm mát Có/With
Khóa cửa điện Có ( điều chỉnh & tự động) / With (Driver switch & speed auto )
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (lên – xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) / With (one -touch up/ down & jam protection for all windows)
Hệ thống điều khiển hành trình Có / With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With