HILUX 2.8L 4X4 AT Adventure

0 đã bán

913,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

Thư viện

NGOẠI THẤT

Mạnh mẽ và cá tính

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

NỘI THẤT

Không gian nội thất sang trọng

HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5330 x 1855 x 1815
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 310
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 31/26
Trọng lượng không tải (kg) 2095-2100
Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 1525 x 1540 x 480
Động cơ Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 2755
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (130) 174/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 450/2400
Tốc độ tối đa 175
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ lái Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/60R18 MLM
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) N/A
  Trong đô thị (L/100km) N/A
  Ngoài đô thị (L/100km) N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính/LED Projector
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
  Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu Mạ crôm/Chrome plating
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
  Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe/Color paint
Sau Mạ crome/Steel step chrome
Lưới tản nhiệt Trước Sơn đen MLM/ Paint MLM
  Sau Không có/Without
Chắn bùn Có/With
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Hi
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2″”)/ With (color TFT 4.2″”)
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD
Số loa 6
Màn hình Có/With
Cổng kết nối AUX Có/ With
Cổng kết nối USB Có/ With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/ With
Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without
Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Tự động/Auto
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Cố định/Fixed
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
“Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto, jam protection for all windows)”
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Có/With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/ With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/ With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/ With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/ With